「○」空きあり、「×」空きなし ※空きなしの場合、キャンセル待ちできます
市場ツアーは午前8時から
日付 | 午前 [10:00-13:00] | 午後 [14:00-17:00] | |
4月8日 | (月) | 貸切 | |
× | × | ||
4月9日 | (火) | 「豚肉と卵の煮物」と「ニガウリと豚ひき肉詰めスープ」 | |
残り4名 | × | ||
4月10日 | (水) | レッスンなし | |
× | × | ||
4月11日 | (木) | 「さつま揚げとニラの汁米麺(麺から手作り)」と「ともろこしのチェー」 | |
× | × | ||
4月12日 | (金) | 「ブンチャー(ハノイ⾵ブンの焼⾁つけ麺)」と「エビとさつまいものフライ」 | |
× | × | ||
4月13日 | (土) | 「エビと豚肉の生春巻き」と「鶏の手羽ヌクマム揚げ」 | |
残り1名 | × |
4/14(日)よりしばらく休講します。
メニュー(57種)
1 | Bún bò Huế | Chè nha đam | ||
フエの牛肉麺(ブンボーフエ) | アロエのチェー | |||
2 | Cháo gà | Gỏi gà bắp cải | ||
鶏のおかゆ | キャベツと鶏肉のサラダ | |||
3 | Bún chả Hà Nội | Bánh tôm chiên | ||
ブンチャー(ハノイ⾵ブンの焼⾁つけ麺) | エビとさつまいものフライ | |||
4 | Xôi gà | Sinh tố xoài | ||
鶏おこわ | マンゴーのシントー | |||
5 | Cơm tấm sườn nướng | Chả trứng hấp | ||
コムタム(砕き米)と豚肉焼き | ひき肉と卵の蒸し物 | |||
6 | Bò nướng lá lốt | Nước me | ||
牛肉のロットの葉巻き焼き | タマリンドのジュース | |||
7 | Tôm kho tàu | Canh bắp cải cuộn thịt | ||
エビの煮込み | ロールキャベツのスープ | |||
8 | Mì xào chay | Hoành thánh chiên chay | ||
炒め麺 ※精進料理 | 揚げワンタン※精進料理 | |||
9 | Gà kho gừng | Canh khoai mỡ với tôm | ||
鶏の生姜煮 | 紫芋とエビのスープ | |||
10 | Bún chả giò | Chè mè đen | ||
ブン(米麺)と揚げ春巻き | 黒ゴマのチェー | |||
11 | Bông bí chiên giòn | Gỏi củ hủ dưà | ||
かぼちゃの花と豚ひき肉詰め揚げ | ココナッツの新芽サラダ | |||
12 | Thịt kho trứng | Canh khổ qua nhồi thịt | ||
豚肉と卵の煮物 | ニガウリと豚ひき肉詰めスープ | |||
13 | Cà ri gà | Sinh tố dâu | ||
鶏のココナッツミルクカレー | いちごのシントー | |||
14 | Phở gà | Chè chuối | ||
鶏のフォー | バナナのチェー | |||
15 | Cá kho tộ | Canh cải chua sườn | ||
魚の土鍋煮 | からし菜の漬物とスペアリブのスープ | |||
16 | Mực nhồi thịt | Bông hẹ xào tôm | ||
イカの肉詰めトマトソース煮 | 花ニラとエビの炒め物 | |||
17 | Cơm hấp lá sen | Chè đậu xanh | ||
蓮の葉蒸しご飯 | 緑豆のチェー | |||
18 | Đậu hủ chiên sã | Rau muống xào bò | ||
豆腐のレモングラス揚げ | 空芯菜と牛肉の炒め | |||
19 | Bánh xèo | Chuối chiên với kem | ||
バインセオ(ベトナムのお好み焼き) | 揚げバナナとアイス | |||
20 | Bánh bèo chén | Bánh ít trần | ||
米粉の蒸し餅 | 緑豆あん入り蒸し餅 | |||
21 | Gỏi bưởi | Ba rọi chiên sã | ||
ザボンのサラダ | 豚バラ肉のレモングラス揚げ | |||
22 | Bánh canh cua | Bánh chuối nướng | ||
蟹のタピオカ麺(麺から手作り) | バナナケーキ | |||
23 | Đậu hũ nhồi thịt sốt cà | Đậu đũa xào nấm | ||
豆腐の肉詰めトマトソース煮 | キノコとささげ炒め | |||
24 | Lẩu hoa | Chè hạt sen | ||
花鍋 | 蓮の実チェー | |||
25 | Cá chiên sã | Canh cà chua với hến | ||
白身魚のレモングラス揚げ | しじみとトマトのスープ | |||
26 | Phở bò | Rau câu 3màu | ||
牛肉のフォー | アガー寒天3色ゼリー | |||
27 | Chã cá sốt cà | Canh mướp nấu thịt viên | ||
薩摩揚げのトマトソース煮 | ヘチマと豚ひき肉のスープ | |||
28 | Hủ tiếu khô | Bánh chuối hấp | ||
フーティウ・コー(汁なし麺) | 蒸しバナナケーキ | |||
29 | Cá chiên sốt chanh dây | Mực xào rau | ||
パッションフルーツソースの揚げ⿂ | イカと野菜炒め | |||
30 | Miến xào cua | Canh cải nấu tôm | ||
蟹の春雨炒め | からし菜とエビのスープ | |||
31 | Bánh đúc mặn | Bánh bột lọc Huế | ||
米粉のココナッツ蒸し田麩乗せ | フエ餃子 | |||
32 | Bún bò Nam bộ | Bánh khoai mì nướng | ||
南部風の牛肉炒めブン | キャッサバ芋ケーキ | |||
33 | Cơm gà Hội An | Canh nghêu với khế | ||
ホイアン風チキンライス | ハマグリとスターフルーツのスープ | |||
34 | Ốc móng tay xào satế | Sò điệp nướng mỡ hành | Sò huyết xào me | |
マテガイのサテー炒め | ホタテのネギ油焼き | ハイガイのタマリンド炒め | ||
35 | Sườn nướng mật ong | Cà tím nướng mỡ hành | ||
スベアリブのはちみつ焼き | 焼きナスのネギ油かけ | |||
36 | Bánh cuốn | Chè Bà Ba | ||
バインクオン | チェーバーバー(サツマイモのチェー) | |||
37 | Sườn nướng mật ong | Canh chua | ||
スペアリブのはちみつ焼き | カインチュア(甘酸っぱいスープ) | |||
38 | Bánh mì thịt nướng | Súp cua | ||
つくねバインミー | 蟹のスープ | |||
39 | Cà tím nướng mỡ hành | Canh cải chua với cá | ||
焼きナスのネギ油かけ | からし菜の漬物と魚のスープ | |||
40 | Bún dọc mùng | Chè khoai mì | ||
ハスイモの茎と豚肉のブン | キャッサバ芋のチェー | |||
41 | Bánh mì gà nướng | Sinh tố đu đủ | ||
焼き鶏肉バインミー | パパイヤのシントー | |||
42 | Cơm tay cầm hải sản | Canh cải xà lách xoang | ||
海鮮土鍋ご飯 | クレソンとひき肉のスープ | |||
43 | Sườn kho sã | Rau muống nộm đậu hủ | ||
スペアリブのレモングラス煮 | 空芯菜と厚揚げの和え物 | |||
44 | Gỏi Gà hoa chuối | Chả ram tôm đất | ||
鶏肉とバナナの花サラダ | ビンディン風エビの揚げ春巻き | |||
45 | Cơm âm phủ | Canh cua rau đay | ||
フエ風混ぜご飯 | モロヘイヤとカニのスープ | |||
46 | Bún riêu cua | Chè bột năng | ||
ブンリュウクア(蟹とトマトの汁米麺) | タピオカスターチ団子のチェー | |||
47 | Gà kho sả | Canh khoai mỡ với tôm | ||
鶏のレモングラス煮 | 紫芋とエビのスープ | |||
48 | Gà hầm hạt sen | Xôi gấc ngọt | ||
鶏肉と蓮の実煮 | 甘いおこわ | |||
49 | Miến măng gà | Bánh khoai mì nướng | ||
鶏肉とたけのこの麺 | キャッサバ芋ケーキ | |||
50 | Súp cua | Xôi nếp than | ||
蟹のスープ | 黒いおこわ | |||
51 | Bánh mì | Bánh mì xá xíu | Bánh flan | |
パン(手作り) | チャーシューバインミー | ベトナムプリン | ||
52 | Cá chiên sã | Canh khoai mỡ với tôm | ||
魚のレモングラス揚げ | 紫芋とエビのスープ | |||
53 | Cơm hến | Canh măng chua với cá | ||
フエのしじみご飯 | 発酵タケノコと魚のスープ | |||
54 | Mì Quãng | Chè trôi nước | ||
ミークアン | 白玉のチェー | |||
55 | Hủ tiếu tôm mực | Bánh da lợn | ||
イカとエビのフーティウ | 緑豆のあんとバンダンリーフの蒸しケーキ | |||
56 | Bánh canh chả cá với hẹ | Chè bắp | ||
さつま揚げとニラの汁米麺(麺から手作り) | ともろこしのチェー | |||
57 | Gỏi cuốn tôm thịt | Cánh gà chiên nước mắm | ||
エビと豚肉の生春巻き | 鶏の手羽ヌクマム揚げ |